Có 2 kết quả:

讀本 dú běn ㄉㄨˊ ㄅㄣˇ读本 dú běn ㄉㄨˊ ㄅㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reader
(2) an instructional book

Từ điển Trung-Anh

(1) reader
(2) an instructional book