Có 2 kết quả:
讀本 dú běn ㄉㄨˊ ㄅㄣˇ • 读本 dú běn ㄉㄨˊ ㄅㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reader
(2) an instructional book
(2) an instructional book
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reader
(2) an instructional book
(2) an instructional book
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh